TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chuẩn

độ chuẩn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ chuẩn

titre

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

finesses

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 titer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 titre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ chuẩn

Titer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

độ chuẩn

titre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abweichungen von der festgelegten Bezugstemperatur von 20 °C verursachen grundsätzlich Messabweichungen (Bild 1).

Sai lệch với nhiệt độ chuẩn 20°C luôn gây ra sai lệch đo (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diese beträgt i. Allg. 23 °C (früher 20 °C)

Nhiệt độ chuẩn thường là 23 °C (trước kia là 20 °C)

Bei Abweichung ≥ 10 °C von der Referenztemperatur (Nennumgebungstemperatur).

Khi chênh lệch >= 10 °C với nhiệt độ chuẩn (Nhiệt độ danh định của môi trường chung quanh).

Spezifische Wärmekapazitäten c p ausgewählter Stoffe in kJ/(kg · K), Bezugstemperatur 20 °C

Nhiệt dung riêng cp của vài chất chọn lọc bằng kJ/(kg . K), tại nhiệt độ chuẩn 20oC

Die Fehlergrenzen gelten für 20 °C Bezugstemperatur, wenn auf dem Zifferblatt nicht anders angegeben.

Sai số có giá trị ở nhiệt độ chuẩn 20 °C, nếu không ghi gì khác ở mặt trị số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Titer /der; -s, -/

(Textilind ) độ chuẩn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 titer, titre /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

độ chuẩn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

finesses

độ chuẩn (của một kim loại)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Titer /m/HOÁ/

[EN] titre

[VI] độ chuẩn

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

độ chuẩn

[DE] Titer

[EN] titre

[VI] độ chuẩn

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

titre

[DE] Titer

[VI] độ chuẩn

[FR] titre

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

titre

độ chuẩn