TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bền nén

độ bền nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

sức chịu nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ bền ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn bền nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng suất nén

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

khả năng chống lực tác động làm ngắn cấu trúc gỗ khi ép theo chiều dọc thớ gỗ.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

độ bền nén

compression strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

compressive strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bearing strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crushing resistance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compressing strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressing strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressive resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressive strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crushing resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubical elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strength

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

compression

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

crushing strength

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resistance to compression

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compressive stress

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

độ bền nén

Druckfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Druckbeanspruchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Tragfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stauchwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckkraftfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festigkeit

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Druckfestigkeit

[EN] compression strength

[VI] (n) độ bền nén, khả năng chống lực tác động làm ngắn cấu trúc gỗ khi ép theo chiều dọc thớ gỗ.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Druckbeanspruchung

[VI] Độ bền nén, ứng suất nén

[EN] compressive stress

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Druckfestigkeit

[VI] độ bền nén

[EN] Compression strength

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crushing strength

độ bền nén

compressive strength

độ bền nén, độ bền ép

compressive strength

độ bền nén, sức chịu nén

resistance to compression

giới hạn bền nén, độ bền nén

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Festigkeit,Druckfestigkeit

[EN] strength, compression

[VI] Độ bền nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compressive strength

độ bền nén

compression strength

độ bền nén

bearing strength

độ bền nén

compressing strength

độ bền nén

 bearing strength, compressing strength, compression strength, compressive resistance, compressive strength, crushing resistance, cubical elasticity

độ bền nén

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tragfestigkeit /f/THAN/

[EN] bearing strength

[VI] độ bền nén

Stauchwiderstand /m/GIẤY/

[EN] crushing resistance

[VI] độ bền nén

Druckbeanspruchung /f/KTV_LIỆU/

[EN] compressive strength

[VI] độ bền nén, sức chịu nén

Druckfestigkeit /f/XD, C_DẺO/

[EN] compressive strength

[VI] sức chịu nén, độ bền nén

Druckfestigkeit /f/CT_MÁY, B_BÌ/

[EN] compression strength

[VI] sức chịu nén, độ bền nén

Druckkraftfestigkeit /f/CƠ/

[EN] compression strength

[VI] độ bền nén, sức chịu nén