hindurchiuhlen /vt/
sô, mó, sô soạng; (nghĩa bóng) cảm thấy, linh cảm, đoán thấy; hindurch
änfühlen /vt/
sô, mó, rỏ, nắn.
fühlen /vt/
1. sô, rô, nắn, sò mó; j-m den Puls - bắt mạch; eine (innere) Geschwulst fühlen sò mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;
Schickung /f =, -en/
1. sô kiếp, số mệnh, só mạng, số phận, kiép, mệnh, sô, phận, vận; 2. trưòng hợp, ca, cơ hội, thỏi cơ, vận hội, dịp may, dịp.
Stärke I /f =, -n/
1. súc, lực, súc lực, SÜC mạnh, thể lực, lực lương, cường lực, mãnh lực; Mathematik ist seine Stärke I nó mạnh về toán; 2. [sự, tính, độ] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 3. nồng độ, [độ] đậm, đậm đặc; 4. sô lượng, sô (học sinh), sĩ só, quần số; die Kompanie hat eine - von... Mann đại đội có... ngươi; 5. tinh bột, hồ bột; mit - kleistern hồ bột.
Schicksal /n-(e)s, -e/
vân mệnh, vận mạng, cuộc đdi, số phận, số mệnh, số kiếp, thân phận, sô, kiép; sich in sein Schicksal finden [ergeben/ an phận thủ thưòng; an phận.