TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sô

sô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô soạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con sô

con sô

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
sĩ số

sô' lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sĩ số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qụân số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' biên chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số

sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sô kiếp

sô kiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sô lượng

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SÜC mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sĩ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
số phận

vân mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số kiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con sô

figure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sô

großmaschiges Gewebe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hindurchiuhlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

änfühlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fühlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sĩ số

Starke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số

Zahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sô kiếp

Schickung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sô lượng

Stärke I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
số phận

Schicksal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie kehren Dreck hinein, zertrümmern Stühle, zerschlagen Fensterscheiben.

Người ta quét rác vào trong nhà, phá gãy ghế, đập vỡ kính cửa sô.

Wie können die Ladenbesitzer wissen, daß jeder handgestrickte Pullover, jedes bestickte Taschentuch, jede Praline, jeder Kompaß und jede komplizierte Uhr wieder in ihren Laden zurückkehren wird? Wenn der Abend kommt,

Làm sao chủ các hiệu buôn biết được rằng mỗi cái áo len đan tay, mỗi chiếc khăn thêu, mỗi phong sô-cô-la Praline, mỗi cái la bàn và mỗi chiếc đồng hồ tinh xảo lại sẽ quay trở về với cửa hàng của họ?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They sweep in dirt, smash chairs, break windows.

Người ta quét rác vào trong nhà, phá gãy ghế, đập vỡ kính cửa sô.

How could the shopkeepers know that each handmade sweater, each embroidered handkerchief, each chocolate candy, each intricate compass and watch will return to their stalls?

Làm sao chủ các hiệu buôn biết được rằng mỗi cái áo len đan tay, mỗi chiếc khăn thêu, mỗi phong sô-cô-la Praline, mỗi cái la bàn và mỗi chiếc đồng hồ tinh xảo lại sẽ quay trở về với cửa hàng của họ?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Zahlen des Toleranzgrades sind kennzeichnend für die Größe der Toleranz.

Con sô' của cấp dung sai ký hiệu cho độ lớn của dung sai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine (innere) Geschwulst fühlen sò

mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;

Mathematik ist seine Stärke I nó

mạnh về toán; 2. [sự, tính, độ] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 3. nồng độ, [độ] đậm, đậm đặc; 4. sô lượng, sô (học sinh), sĩ só, quần số;

in sein Schicksal finden [ergeben/

an phận thủ thưòng; an phận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stärke einer Armee

quân số của một quân đội.

die Zahl Drei

con số ba

die Zahlen von eins bis tausend

những con số từ mật đến một ngàn

eine kleine Zahl

một con sô' nhỏ

rote Zahlen

sô' nợ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hindurchiuhlen /vt/

sô, mó, sô soạng; (nghĩa bóng) cảm thấy, linh cảm, đoán thấy; hindurch

änfühlen /vt/

sô, mó, rỏ, nắn.

fühlen /vt/

1. sô, rô, nắn, sò mó; j-m den Puls - bắt mạch; eine (innere) Geschwulst fühlen sò mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;

Schickung /f =, -en/

1. sô kiếp, số mệnh, só mạng, số phận, kiép, mệnh, sô, phận, vận; 2. trưòng hợp, ca, cơ hội, thỏi cơ, vận hội, dịp may, dịp.

Stärke I /f =, -n/

1. súc, lực, súc lực, SÜC mạnh, thể lực, lực lương, cường lực, mãnh lực; Mathematik ist seine Stärke I nó mạnh về toán; 2. [sự, tính, độ] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 3. nồng độ, [độ] đậm, đậm đặc; 4. sô lượng, sô (học sinh), sĩ só, quần số; die Kompanie hat eine - von... Mann đại đội có... ngươi; 5. tinh bột, hồ bột; mit - kleistern hồ bột.

Schicksal /n-(e)s, -e/

vân mệnh, vận mạng, cuộc đdi, số phận, số mệnh, số kiếp, thân phận, sô, kiép; sich in sein Schicksal finden [ergeben/ an phận thủ thưòng; an phận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Starke /[’Jterko], die; -, -n/

sô' lượng; sô' (học sinh); sĩ số; qụân số; sô' biên chế (Anzahl);

quân số của một quân đội. : die Stärke einer Armee

Zahl /[’tsa:l], die; -, -en/

sô' ; con số;

con số ba : die Zahl Drei những con số từ mật đến một ngàn : die Zahlen von eins bis tausend một con sô' nhỏ : eine kleine Zahl sô' nợ. : rote Zahlen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sô

SÔ

großmaschiges Gewebe n.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

figure

con sô