Việt
vân mệnh
vận mạng
cuộc đdi
số phận
số mệnh
số kiếp
thân phận
sô
kiép
Đức
Schicksal
in sein Schicksal finden [ergeben/
an phận thủ thưòng; an phận.
Schicksal /n-(e)s, -e/
vân mệnh, vận mạng, cuộc đdi, số phận, số mệnh, số kiếp, thân phận, sô, kiép; sich in sein Schicksal finden [ergeben/ an phận thủ thưòng; an phận.