Geschick I /n -(e)s, -e/
số phận, sô kiếp, số mệnh; sich in sein - ergeben phục tùng số mệnh, yên phận, cam phận.
Schicksal /n-(e)s, -e/
vân mệnh, vận mạng, cuộc đdi, số phận, số mệnh, số kiếp, thân phận, sô, kiép; sich in sein Schicksal finden [ergeben/ an phận thủ thưòng; an phận.
Schickung /f =, -en/
1. sô kiếp, số mệnh, só mạng, số phận, kiép, mệnh, sô, phận, vận; 2. trưòng hợp, ca, cơ hội, thỏi cơ, vận hội, dịp may, dịp.