Việt
vận
sô kiếp
số mệnh
só mạng
số phận
kiép
mệnh
sô
phận
trưòng hợp
ca
cơ hội
thỏi cơ
vận hội
dịp may
dịp.
sô' kiếp
sô' mệnh
sô' mạng
Đức
Schickung
Schickung /die; -, -en (geh.)/
sô' kiếp; sô' mệnh; sô' mạng; vận;
Schickung /f =, -en/
1. sô kiếp, số mệnh, só mạng, số phận, kiép, mệnh, sô, phận, vận; 2. trưòng hợp, ca, cơ hội, thỏi cơ, vận hội, dịp may, dịp.