Việt
dịp may
sự may mắn
sô kiếp
số mệnh
só mạng
số phận
kiép
mệnh
sô
phận
vận
trưòng hợp
ca
cơ hội
thỏi cơ
vận hội
dịp.
Dịp may .
Anh
Chance
Đức
Glück
Schickung
jmdm. viel Glück (für, zu etw.) wünschen
chúc ai nhiều may mắn (với việc gi)
(Spr.) Glück ùn Spiel, Unglück in der Liebe
đỗ bạc đen tình
sein Glück versuchen/probieren
thử thời vận, thử vận may
auf gut Glück
thử làm điều gì nhưng không biết thành bại thế nào
von Glück sagen/re- den können
nhờ vận may, nhờ sự may mắn
zu jmds. Glück
thật may, một cách may mắn
Glück ab!
chúc may mắn! (lời chào của phi công)
Glück auf!
chúc may mắn! (lời chào của thợ mỏ).
Schickung /f =, -en/
1. sô kiếp, số mệnh, só mạng, số phận, kiép, mệnh, sô, phận, vận; 2. trưòng hợp, ca, cơ hội, thỏi cơ, vận hội, dịp may, dịp.
Glück /[glyk], das; -[e]s, -e (PI. selten)/
(o Pl ) dịp may; sự may mắn;
chúc ai nhiều may mắn (với việc gi) : jmdm. viel Glück (für, zu etw.) wünschen đỗ bạc đen tình : (Spr.) Glück ùn Spiel, Unglück in der Liebe thử thời vận, thử vận may : sein Glück versuchen/probieren thử làm điều gì nhưng không biết thành bại thế nào : auf gut Glück nhờ vận may, nhờ sự may mắn : von Glück sagen/re- den können thật may, một cách may mắn : zu jmds. Glück chúc may mắn! (lời chào của phi công) : Glück ab! chúc may mắn! (lời chào của thợ mỏ). : Glück auf!
Dịp may (Lu-ca 11:36).
Glück n