TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịp may

dịp may

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự may mắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô kiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dịp may .

Dịp may .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

dịp may .

Chance

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

dịp may

Glück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schickung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. viel Glück (für, zu etw.) wünschen

chúc ai nhiều may mắn (với việc gi)

(Spr.) Glück ùn Spiel, Unglück in der Liebe

đỗ bạc đen tình

sein Glück versuchen/probieren

thử thời vận, thử vận may

auf gut Glück

thử làm điều gì nhưng không biết thành bại thế nào

von Glück sagen/re- den können

nhờ vận may, nhờ sự may mắn

zu jmds. Glück

thật may, một cách may mắn

Glück ab!

chúc may mắn! (lời chào của phi công)

Glück auf!

chúc may mắn! (lời chào của thợ mỏ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schickung /f =, -en/

1. sô kiếp, số mệnh, só mạng, số phận, kiép, mệnh, sô, phận, vận; 2. trưòng hợp, ca, cơ hội, thỏi cơ, vận hội, dịp may, dịp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glück /[glyk], das; -[e]s, -e (PI. selten)/

(o Pl ) dịp may; sự may mắn;

chúc ai nhiều may mắn (với việc gi) : jmdm. viel Glück (für, zu etw.) wünschen đỗ bạc đen tình : (Spr.) Glück ùn Spiel, Unglück in der Liebe thử thời vận, thử vận may : sein Glück versuchen/probieren thử làm điều gì nhưng không biết thành bại thế nào : auf gut Glück nhờ vận may, nhờ sự may mắn : von Glück sagen/re- den können thật may, một cách may mắn : zu jmds. Glück chúc may mắn! (lời chào của phi công) : Glück ab! chúc may mắn! (lời chào của thợ mỏ). : Glück auf!

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chance

Dịp may (Lu-ca 11:36).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dịp may

Glück n