Chance /í = , -n/
vận hội, cơ hội, cơ vận, khả năng, dịp tốt.
Glücksfall /m -(e)s, -fälle/
trưỏng hợp may mắn, vận hội, cơ hội, khả năng, triển vọng;
Aussicht /f =, -en/
1. cảnh, phong cảnh, quang cảnh; 2. vận hội, cơ hội, khả năng, triển vọng;
Schickung /f =, -en/
1. sô kiếp, số mệnh, só mạng, số phận, kiép, mệnh, sô, phận, vận; 2. trưòng hợp, ca, cơ hội, thỏi cơ, vận hội, dịp may, dịp.