Việt
cơ vận
vận hội
cơ hội
khả năng
dịp tốt.
Đức
Schicksal
Geschick
Los
Chance
15.3 Flüssiggasantriebe
15.3 Động cơ vận hành bằng khí hóa lỏng
Beim Motorlauf wird der Kurbeltrieb im Wechsel beschleunigt bzw. verzögert.
Khi động cơ vận hành, cơ cấu truyền động trục khuỷu được luân phiên tăng tốc hoặc giảm tốc.
Der Kompressor arbeitet nur, wenn der Motor läuft und die Klimaanlage eingeschaltet ist.
Máy nén chỉ hoạt động khi động cơ vận hành và hệ thống điều hòa không khí được mở.
Je nach vorliegendem Fehler, schaltet das Steuergerät ein entsprechendes Notfahrprogramm.
Tùy theo sự cố, ECU cho phép động cơ vận hành khẩn cấp trong một giới hạn cho phép tương ứng.
Die Ventile werden durch den Kraftstoffdruck aufgestoßen und bleiben während des gesamten Motorlaufes geöffnet.
Áp suất nhiên liệu làm mở các van phun và giữ trạng thái mở trong suốt quá trình động cơ vận hành.
Chance /í = , -n/
vận hội, cơ hội, cơ vận, khả năng, dịp tốt.
Schicksal n, Geschick n, Los n cơ xảo scharfsinnig (a), schlau (a), geschickt (a), gewandt (a), behend(e), kunstfertig (a)