Zukunftsaussichten /(Pl.)/
viễn cảnh tương lai;
triển vọng tương lai;
Ausblick /der; -[e]s, -e/
triển vọng tương lai;
sự dự đoán điều sẽ xảy ra (Vorausschau);
Aussicht /die; -, -en/
triển vọng tương lai;
viễn cảnh;
vận hội;
cơ hội (Perspek- tive);
có triển vọng đạt được điều gì, có tương lai tốt : Aussicht auf etw. haben cố lợi thế, có thể tính đến, có thể hy vọng đạt được điều gì : etw. in Aussicht haben dự kiến, chuẩn bị (ai, vật gì) cho một chức vụ (một công việc) : jmdn., etw. für etw. in Aussicht nehmen cố hứa hẹn, đang được chờ đợi : in Aussicht stehen hứa hẹn với ai điều gì. : jmdm. etw. in Aussicht stellen