Aussicht /die; -, -en/
(PL selten) tầm nhìn;
phong cảnh;
toàn cảnh (Rundblick);
ein Zimmer mit Aussicht aufs Meer : một căn phòng nhìn ra biền.
Aussicht /die; -, -en/
triển vọng tương lai;
viễn cảnh;
vận hội;
cơ hội (Perspek- tive);
Aussicht auf etw. haben : có triển vọng đạt được điều gì, có tương lai tốt etw. in Aussicht haben : cố lợi thế, có thể tính đến, có thể hy vọng đạt được điều gì jmdn., etw. für etw. in Aussicht nehmen : dự kiến, chuẩn bị (ai, vật gì) cho một chức vụ (một công việc) in Aussicht stehen : cố hứa hẹn, đang được chờ đợi jmdm. etw. in Aussicht stellen : hứa hẹn với ai điều gì.