TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussicht

phong cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triển vọng tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viễn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aussicht

outlook

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

prospect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

aussicht

Aussicht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Zimmer mit Aussicht aufs Meer

một căn phòng nhìn ra biền.

Aussicht auf etw. haben

có triển vọng đạt được điều gì, có tương lai tốt

etw. in Aussicht haben

cố lợi thế, có thể tính đến, có thể hy vọng đạt được điều gì

jmdn., etw. für etw. in Aussicht nehmen

dự kiến, chuẩn bị (ai, vật gì) cho một chức vụ (một công việc)

in Aussicht stehen

cố hứa hẹn, đang được chờ đợi

jmdm. etw. in Aussicht stellen

hứa hẹn với ai điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussicht /die; -, -en/

(PL selten) tầm nhìn; phong cảnh; toàn cảnh (Rundblick);

ein Zimmer mit Aussicht aufs Meer : một căn phòng nhìn ra biền.

Aussicht /die; -, -en/

triển vọng tương lai; viễn cảnh; vận hội; cơ hội (Perspek- tive);

Aussicht auf etw. haben : có triển vọng đạt được điều gì, có tương lai tốt etw. in Aussicht haben : cố lợi thế, có thể tính đến, có thể hy vọng đạt được điều gì jmdn., etw. für etw. in Aussicht nehmen : dự kiến, chuẩn bị (ai, vật gì) cho một chức vụ (một công việc) in Aussicht stehen : cố hứa hẹn, đang được chờ đợi jmdm. etw. in Aussicht stellen : hứa hẹn với ai điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussicht /f =, -en/

1. cảnh, phong cảnh, quang cảnh; 2. vận hội, cơ hội, khả năng, triển vọng;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aussicht

outlook, prospect