TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triển vọng tương lai

viễn cảnh tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triển vọng tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự đoán điều sẽ xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
triển vọng tương lai

triển vọng tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viễn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

triển vọng tương lai

Zukunftsaussichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausblick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
triển vọng tương lai

Aussicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussicht auf etw. haben

có triển vọng đạt được điều gì, có tương lai tốt

etw. in Aussicht haben

cố lợi thế, có thể tính đến, có thể hy vọng đạt được điều gì

jmdn., etw. für etw. in Aussicht nehmen

dự kiến, chuẩn bị (ai, vật gì) cho một chức vụ (một công việc)

in Aussicht stehen

cố hứa hẹn, đang được chờ đợi

jmdm. etw. in Aussicht stellen

hứa hẹn với ai điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zukunftsaussichten /(Pl.)/

viễn cảnh tương lai; triển vọng tương lai;

Ausblick /der; -[e]s, -e/

triển vọng tương lai; sự dự đoán điều sẽ xảy ra (Vorausschau);

Aussicht /die; -, -en/

triển vọng tương lai; viễn cảnh; vận hội; cơ hội (Perspek- tive);

có triển vọng đạt được điều gì, có tương lai tốt : Aussicht auf etw. haben cố lợi thế, có thể tính đến, có thể hy vọng đạt được điều gì : etw. in Aussicht haben dự kiến, chuẩn bị (ai, vật gì) cho một chức vụ (một công việc) : jmdn., etw. für etw. in Aussicht nehmen cố hứa hẹn, đang được chờ đợi : in Aussicht stehen hứa hẹn với ai điều gì. : jmdm. etw. in Aussicht stellen