TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mệnh vận

Mệnh vận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vận số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên mệnh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. mệnh vận

1. Mệnh vận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vận mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định mệnh 2. Mục tiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mệnh vận

fate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. mệnh vận

destiny

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fate

Mệnh vận, vận số, số mệnh, thiên mệnh.

destiny

1. Mệnh vận, vận mệnh, thiên mệnh, thiên số, định số, số phận, định mệnh 2. Mục tiêu