Việt
sô' lượng
sô'
sĩ số
qụân số
sô' biên chế
Đức
Starke
die Stärke einer Armee
quân số của một quân đội.
Starke /[’Jterko], die; -, -n/
sô' lượng; sô' (học sinh); sĩ số; qụân số; sô' biên chế (Anzahl);
quân số của một quân đội. : die Stärke einer Armee