Việt
sự gài
sự chèn
sự lồng
sự gắn
sự đính
Anh
insertion
Đức
Zwischensetzen
Einrasten
Zwischensetzen /nt/CNSX/
[EN] insertion
[VI] sự chèn, sự lồng, sự gài
Einrasten /nt/CNSX/
[VI] sự gắn, sự đính, sự lồng, sự gài