bonding /điện tử & viễn thông/
sự giao kèo, khế ước \\ sự liên kết
bonding /y học/
cầu nối
bonding /toán & tin/
cách câu gạch
bonding /toán & tin/
cách xây câu
bonding
cách xây giằng
bonding
cách câu gạch
bonding
sự nối ghép
bonding /xây dựng/
cách câu gạch
bonding /xây dựng/
cách xây câu
bonding /xây dựng/
cách xây giằng
bond, bonding /cơ khí & công trình/
sự nối ghép
bonding, connection
sự kết nối