TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plan zur verhinderung

Kế hoạch đối phó

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

ngăn chặn và phòng ngừa vết loang

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

plan zur verhinderung

Spill Prevention

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Containment

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

and Countermeasures Plan

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

plan zur verhinderung

Plan zur Verhinderung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Eindämmung und Bekämpfung von Verschüttungen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Spill Prevention,Containment,and Countermeasures Plan

[DE] Plan zur Verhinderung, Eindämmung und Bekämpfung von Verschüttungen (SPCP)

[VI] Kế hoạch đối phó, ngăn chặn và phòng ngừa vết loang (SPCP)

[EN] Plan covering the release of hazardous substances as defined in the Clean Water Act.

[VI] Kế hoạch kiểm soát việc phóng thích những chất thải nguy hại được ghi trong ðạo luật về nước sạch.