Anh
containment
Đức
Eindämmung
Pháp
enrayement
enraiement
enraiement,enrayement
enraiement [õRsmã] hay enrayement [ÔRejmâ] n. m. Sự dập tắt. L’enraiement d’une maladie: Việc dập tắt một căn bệnh.
enrayement /AGRI/
[DE] Eindämmung
[EN] containment
[FR] enrayement