Ziel /[tsi:l], das; -[e]s, -e/
đích đến;
nơi đến;
đi đến rríột nơi chưa xác định : mit unbekanntem Ziel abreisen (nghĩa bóng) với cách làm thế này thì không bao giờ chứng ta thành công. : auf diesem Wege kommen wir nie zum Ziel
Bestimmung /die; -, -en/
(veraltet) nơi nhận;
nơi đến (Bestim mungsort);
Reiseziel /das/
nơi đến;
địa điểm du lịch (được ưa chuộng);
Destination /die; -, -en (bildungsspr., veraltet)/
nơi gửi tới;
nơi đưa tới;
nơi đi tới;
nơi đến;