TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước đến

nước đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

nước đến

 incoming country

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming country

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

destination

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

target country

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nước đến

Zielland

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

nước đến

Pays de destination

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nước đến

[DE] Zielland

[EN] destination, target country

[FR] Pays de destination

[VI] Nước đến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming country

nước đến

incoming country

nước đến