TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước đến

nước đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

nước đến

 incoming country

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming country

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

destination

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

target country

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nước đến

Zielland

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

nước đến

Pays de destination

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abwasser darf die Gewässer nicht so belasten, dass ihre natürliche Selbstreinigung überfordert wird.

Nước thải không được phép làm ô nhiễm môi trường nước đến mức vượt quá khả năng tự làm sạch tự nhiên của nó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es sind Dispersionen, deren Konsistenz von nahezu wässrig über pastös bis schnittfest reichen.

Đó là chất phân tán với trạng thái có thể từ lỏng như nước, đến nhão đến đặc sệt.

Der Durchbruch von der Wasserfangnut zur Wärmestaukammer ist ein Langloch von 5 x 15 mm.

Lỗ thông từ rãnh gom nước đến buồng tích nhiệt có dạng lỗ dài với kích thước 5 x 15 mm.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nước đến

[DE] Zielland

[EN] destination, target country

[FR] Pays de destination

[VI] Nước đến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming country

nước đến

incoming country

nước đến