Việt
Bìa
bìa sách
đóng sách
đóng bìa cứng
bìa cứng.
bìa sách đóng
Anh
cover
case
binding
Đức
Einband
Pháp
Couverture
reliure
plats de couverture
Einband /der; -[e]s, Einbände/
bìa sách đóng;
Einband /m -(e)s, -bände/
sự] đóng sách, đóng bìa cứng, bìa cứng.
Einband /m/IN/
[EN] cover
[VI] bìa sách
Einband /TECH/
[DE] Einband
[FR] reliure
[EN] case; cover
[FR] couverture; plats de couverture
Einband /ENG-MECHANICAL/
[EN] binding
[DE] Einband (Buch)
[EN] cover (book)
[FR] Couverture (livre)
[VI] Bìa (sách)