TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

reliure

cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

binding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reliure

Einband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bindeverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reliure

reliure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reliure /TECH/

[DE] Einband

[EN] cover

[FR] reliure

reliure /TECH/

[DE] Bindeverfahren; Bindung

[EN] binding

[FR] reliure

reliure /ENG-MECHANICAL/

[DE] Einband

[EN] binding

[FR] reliure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

reliure

reliure [RaljyR] n. f. 1. Nghệ thuật đóng sách, nghề đóng sách. 2. Cách đóng, kiểu đóng (một cuôn sách); bìa cứng (của sách).