Anh
cover
binding
Đức
Einband
Bindeverfahren
Bindung
Pháp
reliure
reliure /TECH/
[DE] Einband
[EN] cover
[FR] reliure
[DE] Bindeverfahren; Bindung
[EN] binding
reliure /ENG-MECHANICAL/
reliure [RaljyR] n. f. 1. Nghệ thuật đóng sách, nghề đóng sách. 2. Cách đóng, kiểu đóng (một cuôn sách); bìa cứng (của sách).