TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoán

khoán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khoán

Urkunde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Akte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dokument

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wertpapier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Börse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Terminarbeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arkkordarbeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pauscha-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stück-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anvertrauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Besetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind Dienstleistungsunternehmen, die Informationen, wie z.B. Aktienkurse, Nachrichten, firmenspezifische Daten und Informationen, die in Datenbanken abgelegt sind, anbieten und verkaufen.

Dịch vụ trực tuyến là những dịch vụ chuyên cung cấp và bán tin tức lưu trữ ở ngân hàng dữ liệu, thí dụ như chỉ số chứng khoán, bản tin, dữ liệu và thông tin đặc thù của công ty.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Börsenmakler, der mit seinem Kurzzeitgedächtnis einige hervorragende Geschäfte getätigt hat, entnimmt seinem Verzeichnis, daß er in der Bundesgasse 89 wohnt.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The stockbroker, whose short-term memory of the market has produced some excellent investments, reads that he now lives at no. 89 Bundesgasse.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besetzung /f =, -en/

1. [sự] chiếm, khoán, giũ (chỗ...); 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm cú; xâm chiếm; 3. [sự] đảm nhiệm (chúc vụ); 4. [sự, bảng] phân vai; 5. [sự] trang súc, trang trí, đưòng viền, đưòng mép, bỏ đưỏng, mép đường, bìa (rừng), mép (rừng).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khoán

1) Urkunde f, Akte f, Dokument n; Wertpapier n;

2) (công) Börse f, Terminarbeit f; Arkkordarbeit f;

3) Pauscha-, Stück-; tiền công trả khoán Stücklohn m;

4) anvertrauen vt