Einnahme /í =, -n/
1. [tiền, khoản] thu, doanh thu, tiền thu được; 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm, xâm chiếm, chiếm đoạt.
Besetzung /f =, -en/
1. [sự] chiếm, khoán, giũ (chỗ...); 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm cú; xâm chiếm; 3. [sự] đảm nhiệm (chúc vụ); 4. [sự, bảng] phân vai; 5. [sự] trang súc, trang trí, đưòng viền, đưòng mép, bỏ đưỏng, mép đường, bìa (rừng), mép (rừng).