Việt
doanh thu
thu
tiền thu được
chiém đóng
chiếm lĩnh
chiếm
xâm chiếm
chiếm đoạt.
tiền thu vào
khoản thu Ahập
sự thu vào
sự ăn uống
sự chiếm đóng
sự xâm chiếm
Đức
Einnahme
Einnahme /die; -, -n/
(meist Pl ) tiền thu vào; doanh thu; khoản thu Ahập; sự thu (tiền) vào;
(o Pl ) sự ăn uống;
(o Pl ) sự chiếm đóng; sự xâm chiếm;
Einnahme /í =, -n/
1. [tiền, khoản] thu, doanh thu, tiền thu được; 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm, xâm chiếm, chiếm đoạt.