TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einnahme

doanh thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thu Ahập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einnahme

Einnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einnahme /die; -, -n/

(meist Pl ) tiền thu vào; doanh thu; khoản thu Ahập; sự thu (tiền) vào;

Einnahme /die; -, -n/

(o Pl ) sự ăn uống;

Einnahme /die; -, -n/

(o Pl ) sự chiếm đóng; sự xâm chiếm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einnahme /í =, -n/

1. [tiền, khoản] thu, doanh thu, tiền thu được; 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm, xâm chiếm, chiếm đoạt.