TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mép đường

mép đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lề đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lề đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vệ đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đưòng mép

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mép đường

edge of road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank-line of road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge of road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mép đường

Straßenrand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đưòng mép

Besetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straßenrand /der/

lề đường; vệ đường; mép đường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Straßenrand /n -(e)s, -e/

lề đưông, vệ đưông, mép đường; -

Besetzung /f =, -en/

1. [sự] chiếm, khoán, giũ (chỗ...); 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm cú; xâm chiếm; 3. [sự] đảm nhiệm (chúc vụ); 4. [sự, bảng] phân vai; 5. [sự] trang súc, trang trí, đưòng viền, đưòng mép, bỏ đưỏng, mép đường, bìa (rừng), mép (rừng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge of road

mép đường

 bank-line of road, edge of road /xây dựng/

mép đường