Việt
lề đưông
vệ đưông
mép đường
vỉa hè
lỏp gỗ óp chân tưòng.
Đức
Straßenrand
Getäfel
Straßenrand /n -(e)s, -e/
lề đưông, vệ đưông, mép đường; -
Getäfel /n -s/
vỉa hè, vệ đưông, lỏp gỗ óp chân tưòng.