TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

getäfel

vỉa hè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp gỗ óp chân tưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp gỗ ốp tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

getäfel

Getäfel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Getäfel /[ga'te:fl], das; -s/

lớp gỗ ốp tường (Täfelung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Getäfel /n -s/

vỉa hè, vệ đưông, lỏp gỗ óp chân tưòng.