Việt
vỉa hè
vệ đưông
lỏp gỗ óp chân tưòng.
lớp gỗ ốp tường
Đức
Getäfel
Getäfel /[ga'te:fl], das; -s/
lớp gỗ ốp tường (Täfelung);
Getäfel /n -s/
vỉa hè, vệ đưông, lỏp gỗ óp chân tưòng.