Việt
hầu bao
ví tiền
mề gà
sỏ giao dịch
thị trường chứng khoán.
cái ví tiền
sở giao dich chứng khoán
thị trường chứng khoán
tòa nhà làm trụ sở của chợ giao dịch chứng khoán
Đức
Börse
Börse /[’boerza], die; -, -n/
(geh , veraltend) cái ví tiền; hầu bao (Geldbörse);
BÖrse /die; -, -n (Wirtsch.)/
sở giao dich chứng khoán; thị trường chứng khoán;
tòa nhà làm trụ sở của chợ giao dịch chứng khoán;
Börse /í =, -n/
í 1. [cái] ví tiền, hầu bao, mề gà; 2. sỏ giao dịch, thị trường chứng khoán.