Việt
ví tiền
hầu bao
mề gà
sỏ giao dịch
thị trường chứng khoán.
Đức
Börse
Börse /í =, -n/
í 1. [cái] ví tiền, hầu bao, mề gà; 2. sỏ giao dịch, thị trường chứng khoán.