TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thị trường chứng khoán

thị trường chứng khoán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở giao dich chứng khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị trường tiền tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị trường tín dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thị trường chứng khoán

stock exchange

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 money market

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stock exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stock market

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stock market

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

thị trường chứng khoán

Aklien- markt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Effektenbörse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aktienmarkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wertpapierbrse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BÖrse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geldmarkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wertpapierbrse /die/

thị trường chứng khoán (Effektenbörse);

BÖrse /die; -, -n (Wirtsch.)/

sở giao dich chứng khoán; thị trường chứng khoán;

Geldmarkt /der (Wirtsch.)/

thị trường chứng khoán; thị trường tiền tệ; thị trường tín dụng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Effektenbörse /f =, -n/

thị trường chứng khoán;

Aktienmarkt /m -(e)s, -markte/

thị trường chứng khoán;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Stock exchange

Thị trường chứng khoán

Từ điển phân tích kinh tế

stock exchange,stock market

thị trường chứng khoán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 money market /xây dựng/

thị trường chứng khoán

 stock exchange /xây dựng/

thị trường chứng khoán

 stock market /xây dựng/

thị trường chứng khoán

 money market

thị trường chứng khoán

 money market, stock exchange, stock market

thị trường chứng khoán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thị trường chứng khoán

thị trường chứng khoán

Aklien- markt f.