Việt
thị trường chứng khoán
thị trường tiền tệ
thị trường tín dụng
thị trường đảm bảo cung cấp các khoản tín dụng
Đức
Geldmarkt
Kreditmarkt
Geldmarkt /der (Wirtsch.)/
thị trường chứng khoán; thị trường tiền tệ; thị trường tín dụng;
Kreditmarkt /der/
thị trường tín dụng; thị trường đảm bảo cung cấp các khoản tín dụng;