TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

börse

hầu bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mề gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ giao dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị trường chứng khoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sở giao dich chứng khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị trường chứng khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà làm trụ sở của chợ giao dịch chứng khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ví tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

börse

Börse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BÖrse /die; -, -n (Wirtsch.)/

sở giao dich chứng khoán; thị trường chứng khoán;

BÖrse /die; -, -n (Wirtsch.)/

tòa nhà làm trụ sở của chợ giao dịch chứng khoán;

Börse /[’boerza], die; -, -n/

(geh , veraltend) cái ví tiền; hầu bao (Geldbörse);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Börse /í =, -n/

í 1. [cái] ví tiền, hầu bao, mề gà; 2. sỏ giao dịch, thị trường chứng khoán.