TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erdichten

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa tạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erdichten

erdichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was hast du dir da erdichtet?

con lại thèu dệt chuyện gì thế?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erdichten /(sw. V.; hat) (geh.)/

sáng tác; bịa đặt; bày chuyện; thêu dệt;

was hast du dir da erdichtet? : con lại thèu dệt chuyện gì thế?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdichten /vt/

sáng tác, bịa, bịa đặt, đặt điều, đặt để, bịa tạc, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt.