Việt
sáng tác
bịa đặt
bày chuyện
bịa
đặt điều
đặt để
bịa tạc
bày đặt
thêu dệt.
thêu dệt
Đức
erdichten
was hast du dir da erdichtet?
con lại thèu dệt chuyện gì thế?
erdichten /(sw. V.; hat) (geh.)/
sáng tác; bịa đặt; bày chuyện; thêu dệt;
was hast du dir da erdichtet? : con lại thèu dệt chuyện gì thế?
erdichten /vt/
sáng tác, bịa, bịa đặt, đặt điều, đặt để, bịa tạc, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt.