Weberblatt /n -(e)s, -blätter (dệt)/
khổ, bìa (dệt) (ỏ máy dệt).
Riet I /n -(e)s, -e (dệt)/
khổ, bìa (dệt).
Kamm /m -(e)s, Kämm/
m -(e)s, Kämme 1. [cái] lược; enger Kamm lược bí; 2. đỉnh sông, chóp, ngọn; 3. [cái] mào (chim, gà); 4. u, u vai, bưóu vai, bôm ngựa; 5. (kĩ thuật) khổ, bìa (dệt); răng (trong bánh xe răng); 6. (nghĩa bóng) ihm schwillt dern nó sừng sộ; alles über einen Kamm scheren coi như cùng một giuộc
Besetzung /f =, -en/
1. [sự] chiếm, khoán, giũ (chỗ...); 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm cú; xâm chiếm; 3. [sự] đảm nhiệm (chúc vụ); 4. [sự, bảng] phân vai; 5. [sự] trang súc, trang trí, đưòng viền, đưòng mép, bỏ đưỏng, mép đường, bìa (rừng), mép (rừng).