TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwemme

nơi tắm ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Márkt-schwem- me.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi tắm súc vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thừa thãi hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dư thừa lượng cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầy bán hàng giá rẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwemme

Schwemme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in die Schwem me reiten (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) rủ ai uống (rượu, bia)

(b) đẩy ai vào tình thế khó khăn

in die Schwem me gehen (landsch.)

đi tắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwemme /[’Jvema], die; -, -n/

bãi tắm súc vật; nơi tắm ngựa;

jmdn. in die Schwem me reiten (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) rủ ai uống (rượu, bia) (b) đẩy ai vào tình thế khó khăn : in die Schwem me gehen (landsch.) : đi tắm.

Schwemme /[’Jvema], die; -, -n/

(Wirtsch ) sự thừa thãi hàng hóa; sự dư thừa lượng cung;

Schwemme /[’Jvema], die; -, -n/

(ổsterr ) quầy bán hàng giá rẻ (trong siêu thị);

Schwemme /[’Jvema], die; -, -n/

(landsch ) quán bia; quán rượu (Kneipe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwemme /ỉ =, -n/

ỉ =, 1. nơi tắm ngựa; 2. [quán, quầy] bia; 3. xem Márkt-schwem- me.