Việt
triệu tập nghị
kêu gọi
hiệu triệu
năng khiếu
khuynh hưdng
chí hưóng
thiên bẩm
khiếu
trích dẫn
viện dẫn
chông án kháng án.
Đức
Berufung
Berufung /f =, -en/
1. [sự] triệu tập (hội) nghị; [sự] mỏi, bổ nhiệm [vào công việc]; 3.[sự] kêu gọi, hiệu triệu; 4. năng khiếu, khuynh hưdng, chí hưóng, thiên bẩm, khiếu; 5. [sự] trích dẫn, viện dẫn (auf A từ); 6. (luật) [sự] chông án kháng án.