TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc hẹn

cuộc hẹn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc gặp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuộc hẹn

 appointment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appointments

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

appointment

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

cuộc hẹn

Bestellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verabredung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer Welt, in der die Zeit nicht gemessen werden kann, gibt es keine Uhren, keine Kalender, keine eindeutigen Verabredungen.

Trong một thế giới mà thời gian không đo được thì không có đồng hồ, không có lịch, không có những cuộc hẹn chính xác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world where time cannot be measured, there are no clocks, no calendars, no definite appointments.

Trong một thế giới mà thời gian không đo được thì không có đồng hồ, không có lịch, không có những cuộc hẹn chính xác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat heute Abend noch eine Bestellung

tối nay hắn còn có một cuộc hẹn.

eine Verabredung absagen

hủy bỏ một cuộc hẹn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestellung /die; -, -en/

(veraltet) cuộc hẹn (Verabredung);

tối nay hắn còn có một cuộc hẹn. : er hat heute Abend noch eine Bestellung

Verabredung /die; -, -en/

cuộc hẹn; cuộc gặp mặt;

hủy bỏ một cuộc hẹn. : eine Verabredung absagen

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

appointment

cuộc hẹn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appointment, appointments

cuộc hẹn