Việt
cuộc hẹn
cuộc gặp mặt
Anh
appointment
appointments
Đức
Bestellung
Verabredung
In einer Welt, in der die Zeit nicht gemessen werden kann, gibt es keine Uhren, keine Kalender, keine eindeutigen Verabredungen.
Trong một thế giới mà thời gian không đo được thì không có đồng hồ, không có lịch, không có những cuộc hẹn chính xác.
In a world where time cannot be measured, there are no clocks, no calendars, no definite appointments.
er hat heute Abend noch eine Bestellung
tối nay hắn còn có một cuộc hẹn.
eine Verabredung absagen
hủy bỏ một cuộc hẹn.
Bestellung /die; -, -en/
(veraltet) cuộc hẹn (Verabredung);
tối nay hắn còn có một cuộc hẹn. : er hat heute Abend noch eine Bestellung
Verabredung /die; -, -en/
cuộc hẹn; cuộc gặp mặt;
hủy bỏ một cuộc hẹn. : eine Verabredung absagen
appointment, appointments