TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

status

tình trạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quan hệ pháp lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điều kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thực trạng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Cương vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðịa vị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

status

status

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

condition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
status :

status :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

status

Status

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

status

situation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

état

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Height has become status.

Độ cao trở thành biểu tượng cho địa vị.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Status

Ðịa vị.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

status /IT-TECH/

[DE] Status

[EN] status

[FR] situation; état

status /IT-TECH/

[DE] Status

[EN] status

[FR] état

status /AGRI/

[DE] Status

[EN] status

[FR] statut

Từ điển pháp luật Anh-Việt

status :

[L] a/ qui chế pháp định. Các quyến và nghĩa vụ, các khà nãng và vô năng lực cùa một người đểu tùy thuộc qui chế pháp định cùa người dó (cùa vị thánh niên, cùa người dàn bả có chong, cùa sự khánh tận v.v...). - action of legitimate child to claim his status - tố quyền đòi thân trạng (tố quyến con chính thức hóa đòi qui che cho chúng). b/ năng lực pháp lý : " pháp nhân là một nhóm the nhân dược luật ban cho một qui chề" . - to acquire legal status - thù dắc tư cách pháp nhân. [HC] civil status - so hộ tịch, nhân the bộ. - marital legal status - tinh trạng hôn nhân, sự phối hợp chính thức. - personal status - qui chế dối nhân, định chế cá nhân

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

status

Cương vị, thân phận, tình hình, tình trạng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

status

Thực trạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

status

trạng thái, tình trạng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Status /m/Đ_KHIỂN/

[EN] status

[VI] trạng thái, tình trạng

Zustand /m/Đ_KHIỂN/

[EN] status

[VI] trạng thái, tình trạng

Status /m/M_TÍNH/

[EN] state, status

[VI] trạng thái, tình trạng

Zustand /m/M_TÍNH/

[EN] condition, state, status

[VI] điều kiện, trạng thái

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

status

trạng thái Điều kiện tạl một thời điềm riêng nào đó của một phần tử bất kỳ . trong số nhiều phần tử của hệ máy tính - thiết bi, kênh truyền thông, trạm của mạng, chương trình, bit, byte V.V.. Trạng thái được dùng theo những cách khác nhau đề trình báo về hoặc điều khiền các hoạt động của máy tính. Vỉ dụ, các chương trình ứng dụng thưởng sử dung các dòng trạng thái đề hiện hình các thông háo^đối với người sử dụng. Về thực chất, câc chương trình còn dựa vào các bit, các byte hoặc các thanh ghi đặc tả đề chứa thông thi hoặc đề ghi kết quả của hoạt động. Tít cả các kiều phần cứng đều sử dụng các đèn ngoài, cdc sổ hiệu mã hoặc các tiếng " bip” đề báo cáo vỉ hoạt động cửa thiết b| hoặc tính khả dụng ' • ví dụ, đèn ờ bàn phím vốn bật sáng khl nhĩn Caps Lock hoặc một số, đèn, tiếng bíp hoặc thồng báo ử máy in vổn chi thiết b| tà trực tuyến, ngoai tuyến hoặc b| vô hiệu hóa do kẹt giấy. Còn gọi là State.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

status

quan hệ pháp lý

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

status

tình trạng