Việt
thực trạng
trạng thái thực tế
Anh
actual state
fact
status
Đức
tatsächlicher Zustand
Pháp
État actuel
trạng thái thực tế,thực trạng
[DE] tatsächlicher Zustand
[VI] trạng thái thực tế, thực trạng
[EN] actual state
[FR] État actuel
Thực trạng
actual state, fact /xây dựng;điện;điện/