TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

actual state

trạng thái thực tế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thực trạng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

actual state

actual state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

actual state

tatsächlicher Zustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Ist-Zustand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

actual state

État actuel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

actual state

[DE] tatsächlicher Zustand

[VI] trạng thái thực tế, thực trạng

[EN] actual state

[FR] État actuel

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ist-Zustand

actual state

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tatsächlicher Zustand /m/KTH_NHÂN/

[EN] actual state

[VI] trạng thái thực tế