TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực trạng

thực trạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
trạng thái thực tế

trạng thái thực tế

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thực trạng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

thực trạng

 actual state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

status

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
trạng thái thực tế

actual state

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

trạng thái thực tế

tatsächlicher Zustand

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

trạng thái thực tế

État actuel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Es werden nur Daten oder Fakten abgefragt.

Chỉ hỏi về dữ liệu và thực trạng.

Wer sich mit der gegenwärtigen Realität auseinandersetzt, Tatsachen sammelt und sie objektiv verarbeitet, befindet sich im Erwachsenen-Ich-Zustand.

Những người quan tâm đến thực trạng hiện tại, thu lượm và đánh giá khách quan các dữ kiện, thì họ đang trong trạng thái Tôi-Người trưởng thành.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trạng thái thực tế,thực trạng

[DE] tatsächlicher Zustand

[VI] trạng thái thực tế, thực trạng

[EN] actual state

[FR] État actuel

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

status

Thực trạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual state, fact /xây dựng;điện;điện/

thực trạng