Status /[jiadus], der, -, - [...tu:s]/
(bildungsspr ) tình thế;
cục diện;
tình trạng;
tình hình (Lage, Situation);
der wirtschaftliche Status eines Landes : tình hỉnh kinh tế của một nước.
Status /[jiadus], der, -, - [...tu:s]/
địa vị xã hội;
thân phận;
thân thế;
Status /[jiadus], der, -, - [...tu:s]/
(Med ) tình trạng sức khỏe (Zustand, Befinden);