Zustand /der; -[e]s, Zustände/
trạng thái;
tình trạng (Verfassung, Beschaffen heit);
ihr körperlicher Zustand ist bedenklich : tình trạng thể lực của cô ấy thật đáng lo ngại Zustand der Schwerelosigkeit : trạng thái không trọng lượng dampfförmiger Zustand : trạng thái hơi fester Zustand : trạng thái rắn flüssiger Zustand : trạng thái lỏng gasförmiger Zustand : trạng thái khí