Bangnis /die; -, -se (geh.)/
sự lo lắng;
băn khoăn (Beklommenheit);
Angstigung /die; -, -en/
sự lo sợ;
sự lo lắng;
Molesten /[mo'leston] (Pl.) (bildungsspr. veraltend)/
sự lo lắng;
môì bận tâm thường nhật;
Sorge /[’zorgo], die; -, -n/
(o PI ) sự lo lắng;
sự lo âu;
sự lo ngại;
sự băn khoăn;
Bekiimmernis /die; -, -se/
nỗi buồn rầu;
nỗi sầu muộn;
sự lo lắng;
sự lo nghĩ (Kummer, Sorge);
Besorgtheit /die; -/
sự lo lắng;
sự băn khoăn;
sự áy náy;
sự bận tâm;
Unruhe /die; -, -n/
(o Pl ) sự lo lắng;
sự lo ngại;
sự băn khoăn;
sự ưu tư;
sự bồn chồn;