Việt
sự lo lắng
môì bận tâm thường nhật
sự khố ở
sự khố chịu trong người
Đức
Molesten
Molesten /[mo'leston] (Pl.) (bildungsspr. veraltend)/
sự lo lắng; môì bận tâm thường nhật;
sự khố ở; sự khố chịu trong người;