Việt
f= ân cần
chu đáo
vồn vã
chịu khó
cần mẫn
chăm chỉ
lo lắng
băn khoăn.
sự lo lắng
sự băn khoăn
sự áy náy
sự bận tâm
Đức
Besorgtheit
Besorgtheit /die; -/
sự lo lắng; sự băn khoăn; sự áy náy; sự bận tâm;
f= [sự] ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, lo lắng, băn khoăn.