Việt
hạng
hàng
đẳng cấp
địa vị
sự sắp xếp
sự phân loại
sắp xếp
xếp hàng
xếp hạng
cấp bậc
Anh
rank
rate
recess
stage
position
rank :
Đức
in Rangordnung bringen
Stand
Stellung
Pháp
condition
position,rank /IT-TECH/
[DE] Stand; Stellung
[EN] position; rank
[FR] condition
rank, rate
rank, recess, stage
in Rangordnung bringen /vt/C_THÁI/
[EN] rank
[VI] sắp xếp, xếp hàng
đẳng cấp, địa vị, sự sắp xếp, sự phân loại
hàng ngũ, thứ bậc, (qsự) hạng, trật, cầp, cáp bực. [L] ngạch trật ưu tiên,
rank /toán học/
hạng (của một ma trận)